Đột quỵ – Căn bệnh nguy hiểm không thể xem thường

1. Đột quỵ là gì?

Đột quỵ còn được gọi là tai biến mạch máu não. Đây là tình trạng não bộ bị tổn thương nghiêm trọng do quá trình cấp máu não bị gián đoạn hoặc giảm đáng kể khiến não bộ bị thiếu oxy, không đủ dinh dưỡng để nuôi các tế bào. Trong vòng vài phút nếu không được cung cấp đủ máu các tế bào não sẽ bắt đầu chết.

Do đó, người bị đột quỵ cần được cấp cứu ngay lập tức, thời gian kéo dài càng lâu, số lượng tế bào não chết càng nhiều sẽ ảnh hưởng lớn tới khả năng vận động và tư duy của cơ thể, thậm chí là tử vong. Hầu hết những người sống sót sau cơn đột quỵ đều có sức khỏe suy yếu hoặc mắc các di chứng như: tê liệt hoặc cử động yếu một phần cơ thể, mất ngôn ngữ, rối loạn cảm xúc, thị giác suy giảm...

2. Nguyên nhân gây đột quỵ là gì?

Có rất nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ bị đột quỵ, bao gồm các yếu tố không thể thay đổi và các yếu tố bệnh lý.

2.1. Các yếu tố không thể thay đổi

  • Tuổi tác: Bất cứ ai cũng có nguy cơ bị đột quỵ. Tuy nhiên, người già có nguy cơ đột quỵ cao hơn người trẻ. Kể từ sau tuổi 55, cứ mỗi 10 năm, nguy cơ bị đột quỵ lại tăng lên gấp đôi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn nữ giới.
  • Tiền sử gia đình: Người có người thân trong gia đình từng bị đột quỵ có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn người bình thường.
  • Chủng tộc: Người Mỹ gốc Phi có nguy cơ mắc đột quỵ cao gần gấp đôi so với người da trắng.

2.2. Các yếu tố bệnh lý

  • Tiền sử đột quỵ: Người có tiền sử bị đột quỵ có nguy cơ cao bị đột quỵ lần tiếp theo, nhất là trong vòng vài tháng đầu. Nguy cơ này kéo dài khoảng 5 năm và giảm dần theo thời gian.
  • Đái tháo đường: Các vấn đề liên quan đến đái tháo đường có khả năng làm tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Bệnh tim mạch: Người mắc các bệnh lý tim mạch có khả năng bị đột quỵ cao hơn người bình thường
  • Cao huyết áp: Cao huyết áp gây gia tăng sức ép lên thành động mạch, lâu dần khiến thành động mạch bị tổn thương dẫn đến xuất huyết não. Ngoài ra, cao huyết áp còn tạo điều kiện cho các cục máu đông hình thành, cản trở quá trình lưu thông máu lên não. Khám huyết áp là một trong những biện pháp để tìm ra nguyên nhân đột quỵ.
  • Mỡ máu: Cholesterol cao có thể tích tụ trên thành động mạch, tạo thành vật cản gây tắc nghẽn mạch máu não.
  • Thừa cân, béo phì: Người bị thừa cân béo phì có thể dẫn đến nhiều bệnh như cao huyết áp, mỡ máu, tim mạch. Tăng nguy cơ bị đột quỵ.
  • Hút thuốc: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, người hút thuốc có nguy cơ bị đột quỵ cao gấp 2 lần. Khói thuốc làm tổn thương thành mạch máu, gia tăng quá trình xơ cứng động mạch. Thuốc lá cũng gây hại cho phổi, khiến tim làm việc nhiều hơn, gây tăng huyết áp.
  • Lối sống không lành mạnh: Ăn uống không điều độ, không cần bằng đầy đủ các loại dưỡng chất; lười vận động là một trong những nguyên nhân dẫn đến đột quỵ.

Ngoài ra, đột quỵ cũng được cho là có liên quan đến việc sử dụng các chất kích thích, uống quá nhiều rượu...

3. Dấu hiệu đột quỵ

Các dấu hiệu đột quỵ có thể xuất hiện và biến mất rất nhanh, lặp đi lặp lại nhiều lần, bao gồm:

  • Cơ thể mệt mỏi, đột nhiên cảm thấy không còn sức lực, tê cứng mặt hoặc một nửa mặt, nụ cười bị méo mó.
  • Cử động khó hoặc không thể cử động chân tay, tê liệt một bên cơ thể. Dấu hiệu đột quỵ chính xác nhất là không thể nâng hai cánh tay qua đầu cùng một lúc.
  • Khó phát âm, nói không rõ chữ, bị dính chữ, nói ngọng bất thường. Bạn có thể thực hiện phép thử bằng cách nói những câu đơn giản và yêu cầu người bệnh nhắc lại, nếu không thể nhắc lại được thì người bệnh đó đang có những dấu hiệu đột quỵ.
  • Hoa mắt, chóng mặt, người mất thăng bằng đột ngột, không phối hợp được các hoạt động.
  • Thị lực giảm, mắt mờ, không nhìn rõ
  • Đau đầu dữ dội, cơn đau đầu đến rất nhanh, có thể gây buồn nôn hoặc nôn

4. Các biện pháp phòng ngừa đột quỵ

Phòng ngừa luôn là phương pháp điều trị tốt nhất, đặc biệt khi bạn có những yếu tố nguy cơ của bệnh đột quỵ.

Cách tốt nhất để phòng ngừa đột quỵ là thực hiện một lối sống lành mạnh và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ gây bệnh. Dưới đây là một số lời khuyên dành cho bạn để làm giảm nguy cơ đột quỵ cũng như các bệnh lý tim mạch khác:

Thực hiện lối sống lành mạnh

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Đảm bảo ăn nhiều trái cây tươi và rau quả, ăn thực phẩm ít chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol và giàu chất xơ. Ngoài ra, bạn cần hạn chế muối (natri) trong chế độ ăn uống của mình.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng đáng kể khả năng bị đột quỵ. Nếu bạn đang hút thuốc, hãy bỏ thuốc ngay từ bây giờ để làm giảm nguy cơ đột quỵ.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu bạn đang thừa cân hoặc béo phì bằng cách thực hiện chế độ ăn hợp lý và tập luyện.
  • Giảm hoặc ngừng sử dụng đồ uống có cồn (rượu, bia).
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ hiệu quả. Bạn nên tập luyện với cường độ trung bình khoảng 30 phút/ngày, ít nhất 5 ngày trong tuần qua các hoạt động như đi bộ nhanh, đạp xe chậm, vẽ tranh, tennis, khiêu vũ,..

Kiểm soát tăng huyết áp.

  • Phát hiện sớm và điều trị bệnh tim.
  • Kiểm soát bệnh đái tháo đường.
  • Kiểm soát tình trạng rối loạn chuyển hóa lipid máu.

Những thay đổi lối sống ở trên có thể giúp kiểm soát những tình trạng này ở mức độ nào đó. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn cần phải sử dụng thuốc để điều trị bệnh. Nếu được yêu cầu dùng thuốc, bạn cần tuyệt đối tuân thủ theo chỉ định và không được bỏ thuốc vì bất kỳ lý do nào.

Khám sức khỏe định kỳ

Bạn nên thăm khám sức khỏe định kỳ 3 – 6 tháng một lần, đặc biệt là đối với người cao tuổi. Điều này sẽ giúp phát hiện sớm các yếu tố gây đột quỵ và chủ động can thiệp kịp thời để phòng ngừa đột quỵ hiệu quả.

Trên đây là các thông tin cơ bản về bệnh đột quỵ mà bạn cần biết. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích về bệnh lý nguy hiểm này để phòng ngừa bệnh một cách tốt nhất, tránh được các hậu quả nguy hiểm do đột quỵ gây ra, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Chat ngay Giỏ hàng Mua Ngay